Tìm kiếm: “Thanh Trì co., LTD
954,591 công ty

MST: 0200824029-024

HYUNDAI AMCO CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-06-2010
MST: 0201001490-001

NAIGAI NITTO CO., LTD

Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-11-2009
MST: 1101350059-017

Sumitomo Forestry Co., Ltd

Lô D2-D7, KCN Phú An Thạnh - Tỉnh Long An - Long An
Lập: 07-06-2012
MST: 0201111292-008

STOLZ THAI CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0200825079-001

SANYO KAKO CO., LTD

Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-07-2008
MST: 0201111292-009

STAR SEIKI CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0200829563-011

NOMURA SECURITIES CO.,LTD

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-02-2011
MST: 0201111292-004

NAGASE VIETNAM CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0200849489-030

Taiwan Combitech Co.,Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-017

GE CHINA CO., LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-12-2009
MST: 0200825061-002

MASUOKA MANUFACTURING CO., LTD

Lô J.15 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-07-2008
MST: 0200825061-001

YAKO SANGYO CO., LTD

Lô J.15 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-07-2008
MST: 0200828697-009

RYOKOSHA ( THAILAN ) CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-10-2011
MST: 0200828697-011

STAR SEIKI CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-10-2011
MST: 0200849489-007

GE CHINA CO.,LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-03-2009
MST: 3601194524-001

Daiei Electronics Co., Ltd

Số 2 đường 9A, KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 31-12-2008
MST: 3601194524-002

Tachibana Seiki Co ., Ltd

Số 2 đường 9A, KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 31-12-2008
MST: 3601194524-004

Manza Paint Co ., Ltd

Số 2 đường 9A, KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 31-12-2008
MST: 0200829475-001

ARAI SEISAKUSHO CO., LTD

Lô N3-14 Khu CN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-08-2008
MST: 3600927923-003

ISHITOBI MFG . Co ltd

Số 27 đường 3 A , Khu Công Nghiệp Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 26-11-2007
MST: 3600927923-004

NOMURA TRADING Co ., Ltd

Số 27 đường 3 A , Khu Công Nghiệp Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 26-11-2007
MST: 0304636710

VPĐD Hointra Co., Ltd.

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

158/10 Hoàng Hoa Thám - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 26-10-2006
MST: 0304645176

VPĐD MDRNET Co., Ltd.

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

27A Hoàng Việt Phường 04 - Phường 4 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 30-10-2006
MST: 0304637136

VPĐD ICFOOD Co., Ltd.

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

4/1 Tản Viên Phường 02 - Phường 2 - Quận Tân Bình - TP Hồ Chí Minh
Lập: 26-10-2006
MST: 3600761160-001

SONADA ENGINERING CO ., LTD

Số 05 Đường 4 A KCN Biên Hòa 2 - Tỉnh Đồng Nai - Đồng Nai
Lập: 04-07-2006
MST: 3501700054-001

SE Nest Co. Ltd

Hoạt động xây dựng chuyên dụng

- Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu
Lập: 31-01-2012
MST: 0200825745-001

TOGO MEDIKIT CO., LTD

Nhà xưởng TC B3 - D3 KCN Nomura Hải Phòng - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 23-07-2008
MST: 0304650472

VPĐD Suzuyo & Co., Ltd

Hoạt động pháp luật, kế toán và kiểm toán

1A Lầu 2, Phường 1A Công Trường Mê Linh - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 01-11-2006
MST: 0311009781
Lập: 22-07-2011
MST: 0301822028-003

SK INNOVATION CO., LTD.

Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên

P.601, lầu 6, Tòa nhà Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn - Phường Bến Nghé - Quận 1 - TP Hồ Chí Minh
Lập: 24-12-2003